Có 2 kết quả:
形成 xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ • 行程 xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ
xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ [xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to take shape
(2) to take shape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) journey
(2) course of a journey
(3) distance traveled
(4) trajectory
(5) itinerary
(6) route
(7) course (of history)
(2) course of a journey
(3) distance traveled
(4) trajectory
(5) itinerary
(6) route
(7) course (of history)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0