Có 2 kết quả:

形成 xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ行程 xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to take shape

Từ điển Trung-Anh

(1) journey
(2) course of a journey
(3) distance traveled
(4) trajectory
(5) itinerary
(6) route
(7) course (of history)